Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hiatuses
hiatuses
/hai"eitəs/
Danh từ
chỗ gián đoạn, chỗ đứt quãng, chỗ thiếu sót (trong một loạt sự vật, một bài tường thuật, một loạt chứng cớ...)
ngôn ngữ học
chỗ vấp hai nguyên âm
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Thảo luận
Thảo luận