1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hiatus

hiatus

/hai"eitəs/
Danh từ
  • chỗ gián đoạn, chỗ đứt quãng, chỗ thiếu sót (trong một loạt sự vật, một bài tường thuật, một loạt chứng cớ...)
  • ngôn ngữ học chỗ vấp hai nguyên âm
Kỹ thuật
  • chỗ gián đoạn
  • chỗ nứt quãng
Y học
  • khe, lô, hõm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận