Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hexahedron
hexahedron
/"heksə"hedrən/
Danh từ
toán học
khối sáu mặt
Kỹ thuật
khối sáu mặt
Xây dựng
khối 6 mặt
Chủ đề liên quan
Toán học
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận