1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hexahedron

hexahedron

/"heksə"hedrən/
Danh từ
Kỹ thuật
  • khối sáu mặt
Xây dựng
  • khối 6 mặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận