1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hexagon nut

hexagon nut

Kỹ thuật
  • đai ốc sáu cạnh
Cơ khí - Công trình
  • đai ốc có sáu cạnh
Xây dựng
  • êcu đầu hình 6 cạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận