1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ heuristics

heuristics

Danh từ
  • phương pháp giải quyết vấn đề bằng cách đánh giá kinh nghiệm, và tìm giải pháp qua thử nghiệm và rút tỉa khuyết điểm
Kỹ thuật
  • phỏng đoán
  • tự tìm tòi
Toán - Tin
  • ơristic
  • suy nghiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận