Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ heterogeneous system
heterogeneous system
Xây dựng
hệ hỗn tạp
hệ không đồng nhất
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận