1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ heterogeneous

heterogeneous

/,hetəroudʤi"njəs/
Tính từ
  • hỗn tạp, khác thể, không đồng nhất
Kỹ thuật
  • dị tính
  • hỗn tạp
  • không đồng nhất
  • không thuần nhất
  • phức tạp
Y học
  • dị thể
Toán - Tin
  • không đơn loại
Điện lạnh
  • không đồng chất
  • không đồng tính
  • không thuần khiết
Hóa học - Vật liệu
  • không đồng nhât
  • tính dị thể
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận