Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ heterodyne
heterodyne
/"hetərədain/
Danh từ
radio
Heteroddin bộ tạo phách
Tính từ
radio
Heteroddin bộ tạo phách
Điện lạnh
máy tạo phách
Điện
sự tạo phách
Chủ đề liên quan
Radio
Điện lạnh
Điện
Thảo luận
Thảo luận