1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ heterodyne

heterodyne

/"hetərədain/
Danh từ
  • radio Heteroddin bộ tạo phách
Tính từ
  • radio Heteroddin bộ tạo phách
Điện lạnh
  • máy tạo phách
Điện
  • sự tạo phách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận