1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ heteroclite

heteroclite

/"hetərouklait/
Tính từ
Danh từ
Kỹ thuật
  • dị thường
Toán - Tin
  • sai quy tắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận