heteroclite
/"hetərouklait/
Tính từ
- ngôn ngữ học biến cách trái quy tắc (từ, danh từ)
- nghĩa bóng khác thường, dị dạng
Danh từ
- ngôn ngữ học danh từ biến cách trái quy tắc
Kỹ thuật
- dị thường
Toán - Tin
- sai quy tắc
Chủ đề liên quan
Thảo luận