Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ heterochromatic
heterochromatic
/,hetəroukrə"mætik/
Tính từ
tạp sắc
Điện lạnh
tạp sắc
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận