1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hessian

hessian

/"hesiən/
Danh từ
  • vải bao bố (bằng gai, đay)
Xây dựng
  • vải bao bì
  • vải bao bố
Toán - Tin
  • dạng Hess
  • ma trận Hess
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận