Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hessian
hessian
/"hesiən/
Danh từ
vải bao bố (bằng gai, đay)
Xây dựng
vải bao bì
vải bao bố
Toán - Tin
dạng Hess
ma trận Hess
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận