1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hesitation

hesitation

/,hezi"teiʃn/
Danh từ
  • (như) hesitance
  • Anh - Mỹ sự nói ngắc ngứ, sự nói ấp úng
Kinh tế
  • tăng trưởng ngập ngừng (dưới ảnh hưởng của nạn lạm phát)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận