Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hesitation
hesitation
/,hezi"teiʃn/
Danh từ
(như) hesitance
Anh - Mỹ
sự nói ngắc ngứ, sự nói ấp úng
Kinh tế
tăng trưởng ngập ngừng (dưới ảnh hưởng của nạn lạm phát)
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận