1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hesitate

hesitate

/"heziteit/
Nội động từ
  • do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết
Xây dựng
  • do dự
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận