Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hesitate
hesitate
/"heziteit/
Nội động từ
do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết
Xây dựng
do dự
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận