Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ herritage
herritage
/"heritidʤ/
Danh từ
tài sản kế thừa; di sản (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
kinh thánh
nhà thờ; giáo hội
kinh thánh
dân thánh (dân Do-thái xưa)
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kinh thánh
Thảo luận
Thảo luận