Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ herring-pond
herring-pond
/"heriɳpɔnd/
Danh từ
đùa cợt
Bắc đại tây dương (nơi có nhiều cá trích)
Chủ đề liên quan
Đùa cợt
Thảo luận
Thảo luận