1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ herring-bone

herring-bone

/"heriɳboun/
Danh từ
  • kiểu khâu chữ chi; kiểu thêu chữ chi (giống hình xương cá trích)
  • kiến trúc cách xếp (gạch, ngói, đá) theo hình chữ chi (giống hình xương cá trích)
  • thể thao kiểu trượt tuyết xuống dốc theo đường chữ chi
  • Anh - Mỹ vải chéo chữ chi; quần áo may bằng vải chéo chữ chi
Động từ
  • khâu chữ chi, thêu chữ chi (theo hình xương cá trích)
  • sắp xếp (gạch, ngói...) theo kiểu chữ chi (theo hình xương cá trích)
Nội động từ
  • sắp xếp theo kiểu chữ chi
  • thể thao trượt tuyết xuống dốc theo đường chữ chi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận