herring-bone
/"heriɳboun/
Danh từ
Động từ
- khâu chữ chi, thêu chữ chi (theo hình xương cá trích)
- sắp xếp (gạch, ngói...) theo kiểu chữ chi (theo hình xương cá trích)
Nội động từ
- sắp xếp theo kiểu chữ chi
- thể thao trượt tuyết xuống dốc theo đường chữ chi
Chủ đề liên quan
Thảo luận