1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ heritable

heritable

/"heritəbl/
Tính từ
  • có thể di truyền, có thể cha truyền con nối
  • có thể thừa hưởng, có thể kế thừa
Toán - Tin
  • di truyền được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận