Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ heritable
heritable
/"heritəbl/
Tính từ
có thể di truyền, có thể cha truyền con nối
có thể thừa hưởng, có thể kế thừa
Toán - Tin
di truyền được
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận