1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ heptavalent

heptavalent

/,heptə"veilənt/
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận