Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ heptane
heptane
/"heptein/
Danh từ
hoá học
Heptan
Kỹ thuật
heptan (hyđrocacbon)
Hóa học - Vật liệu
C7H16
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận