Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ heptahedron
heptahedron
/"heptə"hedrən/
Danh từ
toán học
khối bảy mặt
Kỹ thuật
khối bảy mặt
Chủ đề liên quan
Toán học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận