1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hepatic

hepatic

/hi"pætik/
Tính từ
Danh từ
Kinh tế
  • gan
  • màu gan
Y học
  • thuộc gan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận