1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ henna

henna

/"henə/
Danh từ
  • lá móng (chồi và lá cây móng dùng làm thuốc nhuộm tóc)
  • thực vật học cây lá móng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận