Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hendecahedral
hendecahedral
/"hendekə"hedrəl/
Tính từ
toán học
khối mười một mặt, có mười một mặt
Chủ đề liên quan
Toán học
Thảo luận
Thảo luận