Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ henchman
henchman
/"hentʃmənt/
Danh từ
chính trị
tay sai
sử học
người hầu cận
Chủ đề liên quan
Chính trị
Sử học
Thảo luận
Thảo luận