1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hemp rope

hemp rope

Kỹ thuật
  • dây thừng
Xây dựng
  • dây đay
  • dây thừng bằng gai dầu
  • thừng đẩy
Toán - Tin
  • thừng đay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận