1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hemihedral

hemihedral

Kỹ thuật
  • nửa đối xứng
  • nửa mặt
Hóa học - Vật liệu
  • bán diện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận