1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ help desk

help desk

Toán - Tin
  • hệ hỗ trợ
  • hệ trợ giúp
  • nhân viên trợ giúp
  • nhiên viên hỗ trợ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận