1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ helix

helix

/"hi:liks/
Danh từ
Kinh tế
  • ốc sên
Kỹ thuật
  • ăng ten lò xo
  • ăng ten xoắn ốc
  • dây xoắn
  • đường đinh ốc
  • đường ren vít
  • đường xoắn ốc
  • mặt xoắn
  • mặt xoắn ốc
  • quấn xoắn ốc
  • sự xoắn
  • xoắn ốc
  • xoáy ốc
Y học
  • luân tai, vòng xoắn
Điện
  • vòng xoắn
Xây dựng
  • vòng xoáy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận