1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ helium liquefier

helium liquefier

Điện lạnh
  • máy hóa lỏng heli
  • thiết bị hóa lỏng heli
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận