Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ heliport
heliport
/"helipɔ:t/
Danh từ
sân bay lên thẳng (sân bay cho máy bay lên thẳng)
Kinh tế
bãi đáp trực thăng
Xây dựng
sân bay lên thẳng
Hóa học - Vật liệu
sàn trực thăng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận