1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ heliport

heliport

/"helipɔ:t/
Danh từ
  • sân bay lên thẳng (sân bay cho máy bay lên thẳng)
Kinh tế
  • bãi đáp trực thăng
Xây dựng
  • sân bay lên thẳng
Hóa học - Vật liệu
  • sàn trực thăng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận