Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ heliotrope
heliotrope
/"heljətroup/
Danh từ
màu đỏ ánh xanh
thực vật học
cây vòi voi
trắc địa
, đá heliotrope
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Trắc địa
Thảo luận
Thảo luận