Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ heliograph
heliograph
/"hi:liougrɑ:f/
Danh từ
máy quang báo (dụng cụ truyền tin bằng cách phản chiếu ánh sáng mặt trời) (cũng helio)
máy ghi mặt trời
bản khắc bằng ánh sáng mặt trời
Kỹ thuật
nhật xạ ký
máy quang báo
Điện lạnh
mặt trời ký
thái dương ký
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận