1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ heliograph

heliograph

/"hi:liougrɑ:f/
Danh từ
  • máy quang báo (dụng cụ truyền tin bằng cách phản chiếu ánh sáng mặt trời) (cũng helio)
  • máy ghi mặt trời
  • bản khắc bằng ánh sáng mặt trời
Kỹ thuật
  • nhật xạ ký
  • máy quang báo
Điện lạnh
  • mặt trời ký
  • thái dương ký
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận