Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ helicoidal
helicoidal
/"helikɔid/
Danh từ
toán học
mặt đinh ốc
Tính từ
mặt đinh ốc
Chủ đề liên quan
Toán học
Thảo luận
Thảo luận