1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ helicoid

helicoid

/"helikɔid/
Danh từ
Tính từ
  • mặt đinh ốc
Kỹ thuật
  • đường xoắn
  • mặt đinh ốc
  • mặt xoắn ốc
Cơ khí - Công trình
  • mặt xoắn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận