Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ helices
helices
/"hi:liks/
Danh từ
hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc
kiến trúc
đường xoắn ốc (quanh cột)
giải phẫu
vành tai
động vật
ốc sên
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Giải phẫu
Động vật
Thảo luận
Thảo luận