1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ heliacal

heliacal

/hi:"laiəkəl/
Tính từ
  • mặt trời
  • gần mặt trời
Điện lạnh
  • cùng mặt trời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận