Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ heirograph
heirograph
/"haiərəgræm/ (heirograph) /"haiərəgrɑ:f/
Danh từ
chữ thầy tu, chữ tượng hình
cổ Ai Cập
Chủ đề liên quan
Cổ Ai Cập
Thảo luận
Thảo luận