1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ heightening

heightening

Kỹ thuật
  • sự nâng cao
  • sự tôn cao
Xây dựng
  • sự đắp cao
  • sự xây cao
Cơ khí - Công trình
  • sự làm cao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận