1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ height gauge

height gauge

Kỹ thuật
  • bộ vạch dấu bề mặt
  • cao độ kế
  • máy đo chiều cao
  • thước đo chiều cao
Đo lường - Điều khiển
  • áp kế độ cao
  • thước cặp đo cao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận