Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ heeled
heeled
/hi:ld/
Tính từ
có gót
Anh - Mỹ
tiếng lóng
có tiền
Anh - Mỹ
tiếng lóng
mang súng lục
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận