Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hedge defense
hedge defense
/"hedʤdi"fens/
Danh từ
quân sự
kiểu phòng ngự "con chim"
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận