Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ heddles
heddles
/h"edlz/
Danh từ
dệt may
dây go (ở khung cửi)
Chủ đề liên quan
Dệt may
Thảo luận
Thảo luận