Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hectowatt
hectowatt
/"hektəwɔt/
Danh từ
điện học
hectooat
Xây dựng
héc-tô-watt (100 watt)
Chủ đề liên quan
Điện học
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận