Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hectometer
hectometer
/"hektou,mi:tə/ (hectometre) /"hektou,mi:tə/
Danh từ
Hectomet
Xây dựng
héc-tô-mét (100 mét)
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận