1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hectogram

hectogram

/"hektougræm/ (hectogramme) /"hektougræm/
Danh từ
  • hectogam
Kinh tế
  • một trăm gam
Xây dựng
  • héc-tô-gam (100 gam)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận