Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hectogram
hectogram
/"hektougræm/ (hectogramme) /"hektougræm/
Danh từ
hectogam
Kinh tế
một trăm gam
Xây dựng
héc-tô-gam (100 gam)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận