1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ heavy weather

heavy weather

Kinh tế
  • khí hậu ác liệt
Giao thông - Vận tải
  • thời tiết bão tố
  • trời dông bão
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận