Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ heavy weather
heavy weather
Kinh tế
khí hậu ác liệt
Giao thông - Vận tải
thời tiết bão tố
trời dông bão
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận