Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ heavy water
heavy water
/"hevi"wɔ:tə/
Danh từ
hoá học
nước nặng
Kỹ thuật
nước nặng (đơteri oxit)
Hóa học - Vật liệu
nước nặng
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận