1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ heavy water

heavy water

/"hevi"wɔ:tə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • nước nặng (đơteri oxit)
Hóa học - Vật liệu
  • nước nặng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận