1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ heating value

heating value

/"hi:tiɳ"vælju:/
Danh từ
  • khả năng toả nhiệt
Kỹ thuật
  • khả năng tỏa nhiệt
  • năng suất tỏa nhiệt
  • nhiệt trị
Hóa học - Vật liệu
  • giá trị tỏa nhiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận