1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ heating garment

heating garment

Điện lạnh
  • quần áo phát nhiệt
  • quần áo sưởi ấm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận