1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ heating element

heating element

Kỹ thuật
  • bộ nung
  • phần tử nung
  • thanh ghi lò
Điện lạnh
  • bộ đun nước nhúng chìm
  • bộ phận nung nóng
  • chi tiết gia nhiệt
  • phần tử nung nóng
Xây dựng
  • phần tử đốt nóng
Hóa học - Vật liệu
  • phần tử gia nhiệt
  • thiết bị đốt nóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận